全廃
ぜんぱい「TOÀN PHẾ」
☆ Danh từ, cụm từ
Bãi bỏ hoàn toàn
悪習
が
全廃
された。
Đã bãi bỏ hoàn toàn các hủ tục.

全廃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全廃
公娼全廃 こうしょうぜんぱい
bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề.
全廃論者 ぜんぱいろんしゃ
người theo chủ nghĩa bãi nô
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang