快気祝い かいきいわい
kỷ niệm sự khôi phục từ bệnh
全快 ぜんかい
sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
全快する ぜんかいする
lành bệnh (lành bịnh).
快気祝をする かいきいわいをする
to celebrate one's recovery from illness
快い こころよい
dễ chịu; vui lòng; thoải mái; ngon
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh