全摘出
ぜんてきしゅつ「TOÀN TRÍCH XUẤT」
☆ Danh từ
Total removal of an organ or tissue

全摘出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全摘出
広汎子宮全摘出術 こうはんしきゅうぜんてきしゅつじゅつ
Phương pháp cắt bỏ toàn bộ tử cung triệt để (Radical Hysterectomy)
摘出 てきしゅつ
sự rút ra; sự lấy ra
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
摘出する てきしゅつ
rút ra; lấy ra
脾臓摘出 ひぞうてきしゅつ
sự cắt bỏ lách
子宮摘出 しきゅうてきしゅつ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
卵巣摘出 らんそうてきしゅつ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
大腸全摘術 だいちょーぜんてきじゅつ
phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng