摘出
てきしゅつ「TRÍCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rút ra; sự lấy ra
外科医
は
患者
の
臓器
を
摘出
した
Bác sỹ phẫu thuật đã lấy ra bộ phận nội tạng trong cơ thể của bệnh nhân
外科手術
によって
摘出
される
Được lấy ra bằng phẫu thuật
急性摘出
した
Chọn lọc cấp tính .

Bảng chia động từ của 摘出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摘出する/てきしゅつする |
Quá khứ (た) | 摘出した |
Phủ định (未然) | 摘出しない |
Lịch sự (丁寧) | 摘出します |
te (て) | 摘出して |
Khả năng (可能) | 摘出できる |
Thụ động (受身) | 摘出される |
Sai khiến (使役) | 摘出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摘出すられる |
Điều kiện (条件) | 摘出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摘出しろ |
Ý chí (意向) | 摘出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摘出するな |
摘出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摘出
全摘出 ぜんてきしゅつ
total removal of an organ or tissue
脾臓摘出 ひぞうてきしゅつ
sự cắt bỏ lách
子宮摘出 しきゅうてきしゅつ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
摘出する てきしゅつ
rút ra; lấy ra
卵巣摘出 らんそうてきしゅつ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt
脾臓摘出術 ひぞうてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ lách