脾臓摘出
ひぞうてきしゅつ「TÌ TẠNG TRÍCH XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắt bỏ lách

Bảng chia động từ của 脾臓摘出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脾臓摘出する/ひぞうてきしゅつする |
Quá khứ (た) | 脾臓摘出した |
Phủ định (未然) | 脾臓摘出しない |
Lịch sự (丁寧) | 脾臓摘出します |
te (て) | 脾臓摘出して |
Khả năng (可能) | 脾臓摘出できる |
Thụ động (受身) | 脾臓摘出される |
Sai khiến (使役) | 脾臓摘出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脾臓摘出すられる |
Điều kiện (条件) | 脾臓摘出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脾臓摘出しろ |
Ý chí (意向) | 脾臓摘出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脾臓摘出するな |