摘出する
てきしゅつ「TRÍCH XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rút ra; lấy ra
弾丸
を
摘出
する
Lấy viên đạn ra .

Bảng chia động từ của 摘出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 摘出する/てきしゅつする |
Quá khứ (た) | 摘出した |
Phủ định (未然) | 摘出しない |
Lịch sự (丁寧) | 摘出します |
te (て) | 摘出して |
Khả năng (可能) | 摘出できる |
Thụ động (受身) | 摘出される |
Sai khiến (使役) | 摘出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 摘出すられる |
Điều kiện (条件) | 摘出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 摘出しろ |
Ý chí (意向) | 摘出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 摘出するな |
摘出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摘出する
摘出 てきしゅつ
sự rút ra; sự lấy ra
全摘出 ぜんてきしゅつ
total removal of an organ or tissue
摘まみ出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
指摘する してき
chỉ ra; cho biết; lưu ý.
摘発する てきはつ
lộ ra; phơi bày
脾臓摘出 ひぞうてきしゅつ
sự cắt bỏ lách
子宮摘出 しきゅうてきしゅつ
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
卵巣摘出 らんそうてきしゅつ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng