全方位
ぜんほうい「TOÀN PHƯƠNG VỊ」
☆ Danh từ
Mọi hướng; toàn diện; tứ phương; tứ phía; mọi phương diện
政府
は
全方位外交
を
推進
し、
国際関係
の
強化
を
目指
しています。
Chính phủ đang thúc đẩy chính sách đối ngoại toàn diện nhằm củng cố quan hệ quốc tế.
