Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方位角
ほういかく
góc phương vị
方角 ほうがく
phương hướng; phương giác.
方位 ほうい
phương hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角変位 かくへんい
chuyển vị góc
同位角 どういかく
góc đồng vị
方向角 ほうこうかく
góc chỉ phương, góc định hướng
羅方位 らほうい
góc phương vị la bàn
「PHƯƠNG VỊ GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích