Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方位磁針 ほういじしん
Kim nam châm
方位磁石 ほういじしゃく
la bàn
方位 ほうい
phương hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
羅方位 らほうい
góc phương vị la bàn
方位角 ほういかく
góc phương vị
全方位 ぜんほうい
mọi hướng; toàn diện; tứ phương; tứ phía; mọi phương diện
方位神 ほういじん
Thần phương vị