全日本
ぜんにほん「TOÀN NHẬT BỔN」
☆ Cụm từ
Khắp Nhật Bản

全日本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全日本
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全日本学生自治会総連合 ぜんにほんがくせいじちかいそうれんごう
All-Japan Federation of Student Self-Government Associations, Zengakuren
社団法人全日本シーエム放送連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.