Các từ liên quan tới 全日空訓練機下地島離陸失敗事故
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
軍事訓練 ぐんじくんれん
bài tập quân đội; khoan
事故機 じこき
tai nạn máy bay
全機能喪失故障 ぜんきのーそーしつこしょー
hư hỏng toàn bộ
訓練 くんれん
sự huấn luyện; sự dạy bảo; huấn luyện; dạy bảo
夜間着陸訓練 やかんちゃくりくくんれん
đêm hạ cánh thực hành (nlp)
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)