全日空
ぜんにっくう「TOÀN NHẬT KHÔNG」
☆ Danh từ
Tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)

全日空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全日空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全日 ぜんじつ
cả ngày; mỗi ngày
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
安全日 あんぜんび
ngày an toàn
全日本 ぜんにほん
khắp Nhật Bản
全日制 ぜんにちせい
cả ngày; toàn thời gian; từ sáng đến chiều (hệ thống trường học)