Các từ liên quan tới 全日空貨物機失踪事故
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
事故機 じこき
tai nạn máy bay
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
全機能喪失故障 ぜんきのーそーしつこしょー
hư hỏng toàn bộ
貨物機 かもつき
máy bay chở hàng
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)