Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
桁上げる けたあげる
to carry (of digit
桁上り けたあがり
sự mang sang (của chữ số, bit, v.v.)
桁上げなし加算 けたあげなしかさん
phép cộng không nhớ
全けた上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)