桁上げ
けたあげ「HÀNH THƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự mang sang (của ký tự, bit...)

桁上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桁上げ
全桁上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
桁上げる けたあげる
to carry (of digit
桁上げなし加算 けたあげなしかさん
phép cộng không nhớ
桁上り けたあがり
sự mang sang (của chữ số, bit, v.v.)
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống