Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
全桁上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
桁上げる けたあげる
to carry (of digit
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
桁下 けたした
Khổ giới hạn của cầu
桁値 けたち
số ký tự
側桁 がわげた かわげた
dầm cầu thang