桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
全桁上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
桁上げる けたあげる
to carry (of digit
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
桁下 けたした
Khổ giới hạn của cầu
四桁 よけた よんけた
số bốn chữ số; thousands cột
橋桁 はしげた
bắc cầu qua đòn ngang