Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全球降水観測計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
全体計画 ぜんたいけいかく
kế hoạch toàn diện
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)