地球観測
ちきゅうかんそく「ĐỊA CẦU QUAN TRẮC」
☆ Danh từ làm tiền tố
Sự quan sát trái đất

地球観測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球観測
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
地球環境変動観測ミッション ちきゅうかんきょうへんどうかんそくミッション
Global Change Observation Mission, GCOM