全球地球観測システム
ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
☆ Danh từ
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS

全球地球観測システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全球地球観測システム
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu