Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全球地球観測システム
ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
全地球測位 ぜんちきゅうそくい
global positioning (system, satellite, etc.)
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
Đăng nhập để xem giải thích