全盛時代
ぜんせいじだい「TOÀN THỊNH THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Bằng vàng già đi

全盛時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全盛時代
盛代 せいだい
kỷ nguyên thịnh vượng
全盛 ぜんせい
sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phồn vinh; sự thành đạt; sự hoàng kim; sự vẻ vang.
盛時 せいじ
sửa soạn (của) cuộc sống; kỷ nguyên (của) sự thịnh vượng quốc gia
大学全入時代 だいがくぜんにゅうじだい
thời đại mà ai cũng vào được đại học
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.