Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命題 めいだい
mệnh đề.
全称 ぜんしょう
(logical) universal
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
逆命題 ぎゃくめいだい
mệnh đề đảo, phản đề
真(命題の…) まこと(めーだいの…)
truth
否定命題 ひていめいだい
mệnh đề phủ định
命題論理 めいだいろんり
logic mệnh đề
肯定命題 こうていめいだい
mệnh đề khẳng định