Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米アカデミーズ
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
全米一 ぜんべいいち
số một toàn nước Mỹ; tốt nhất trên toàn nước Mỹ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
全米情報インフラストラクチャ ぜんべいじょうほうインフラストラクチャ
hạ tầng cơ sở thông tin mạng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
全米科学財団 ぜんべいかがくざいだん
quỹ khoa học quốc gia