Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米オープン
全豪オープン ぜんごうオープン
All-Australian Open
全英オープン ぜんえいオープン
Giải Toàn Anh Mở Rộng (Giải golf lâu đời nhất thế giới, được tổ chức lần đầu vào năm 1860)
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
全米一 ぜんべいいち
số một toàn nước Mỹ; tốt nhất trên toàn nước Mỹ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.