Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全米女子オープン
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全豪オープン ぜんごうオープン
All-Australian Open
全英オープン ぜんえいオープン
Giải Toàn Anh Mở Rộng (Giải golf lâu đời nhất thế giới, được tổ chức lần đầu vào năm 1860)
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
全米一 ぜんべいいち
số một toàn nước Mỹ; tốt nhất trên toàn nước Mỹ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em