Các từ liên quan tới 全米日系米国人記念碑
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
米国人 べいこくじん
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
記念碑 きねんひ
bia kỷ niệm; bia tưởng niệm
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.