全米証券業協会
ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい
Hiệp hội nhà giao dịch chứng khoán mỹ (nasd)
Tổ chức nasd
Tổ chức hiệp hội những nhà buôn bán chứng khoán quốc gia
☆ Danh từ
Hiệp hội quốc gia (của) những nhà phân phối những an toàn (nasd)

全米証券業協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全米証券業協会
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.