Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全自動圧着機
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
全自動 ぜんじどう
tự động tổng thể
自動車用圧着スリーブ じどうしゃようあっちゃくスリーブ
ống nén dùng cho ô tô
パイプ圧着機 パイプあっちゃくき
máy ép cos ống
自動着信 じどうちゃくしん
câu trả lời ô tô (mô đem)
完全自動 かんぜんじどう
hoàn toàn tự động.
自動車用圧着端子 じどうしゃようあっちゃくたんし
đầu nối uốn gấp dùng cho ô tô
自動機械 じどうきかい
máy tự động.