Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全血
全血凝固時間 ぜんけつぎょーこじかん
thời gian đông máu toàn bộ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
血液の安全性 けつえきのあんぜんせー
tính an toàn của nguồn máu
血管炎-全身性 けっかんえん-ぜんしんせい
viêm hệ thống
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
うっ血性心不全 うっけつせいしんふぜん
suy tim sung huyết
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
血 ち
huyết