全血凝固時間
ぜんけつぎょーこじかん
Thời gian đông máu toàn bộ
全血凝固時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全血凝固時間
血液凝固 けつえきぎょうこ
sự làm đông lại; sự đông lại
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
出血時間 しゅっけつじかん
thời gian chảy máu
凝血 ぎょうけつ
máu đông
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液凝固異常 けつえきぎょーこいじょー
đông máu dị thường
血液凝固因子 けつえきぎょうこいんし
yếu tố đông máu