血管炎-全身性
けっかんえん-ぜんしんせい
Viêm hệ thống
血管炎-全身性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管炎-全身性
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
血管炎 けっかんえん
viêm mạch, viêm mạch máu
全身性 ぜんしんせい
toàn thân
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
リウマトイド血管炎 リウマトイドけっかんえん
viêm mạch máu dạng thấp
血管運動性鼻炎 けっかんうんどうせいびえん
viêm mũi vận mạch