半角カナ
はんかくカナ「BÁN GIÁC」
☆ Danh từ
Chữ katakana nửa chiều rộng; chữ kana nửa chiều rộng
メールアドレス
を
半角カナ
で
入力
しないでください。
Vui lòng không nhập địa chỉ email bằng chữ chữ katakana nửa chiều rộng.

半角カナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半角カナ
全角カナ ぜんかくカナ
full-width kana
半角 はんかく
ký tự nửa chiều rộng; ký tự nửa độ rộng; chữ khổ hẹp (half-width)
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
半角カタカナ はんかくカタカナ
chữ katakana nửa chiều rộng
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半角文字 はんかくもじ
ký tự một byte
半角数字 はんかくすうじ
chữ số nửa chiều rộng