Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全身不随
ぜんしんふずい
cộng lại chứng liệt
半身不随 はんしんふずい
liệt nửa người; bán thân bất toại.
随身 ずいしん ずいじん
một người phục vụ
不随 ふずい
Chứng liệt.
不随意 ふずいい
sự vô ý.
全身 ぜんしん
toàn thân.
全身全霊 ぜんしんぜんれい
sức mạnh cả thể xác lẫn tinh thần
不全 ふぜん
một phần; không đầy đủ; không hoàn hảo
不随意筋 ふずいいきん
các cơ hoạt động không có ý thức
「TOÀN THÂN BẤT TÙY」
Đăng nhập để xem giải thích