Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全身不随 ぜんしんふずい
cộng lại chứng liệt
半身不随 はんしんふずい
liệt nửa người; bán thân bất toại.
随星 ずいせい
tùy tinh
追随 ついずい
sự đi theo
随従 ずいじゅう
tuỳ tùng
随処 ずいしょ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
随意 ずいい
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
不随 ふずい
Chứng liệt.