Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全身不随 ぜんしんふずい
cộng lại chứng liệt
随身 ずいしん ずいじん
một người phục vụ
不随 ふずい
Chứng liệt.
半身 はんみ はんしん
bán thân; nửa thân trên
不随意 ふずいい
sự vô ý.
半艇身 はんていしん
một nửa một thuyền length
半身浴 はんしんよく
Tắm 1/2 người
上半身 じょうはんしん
nửa người trên