Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不随意 ふずいい
sự vô ý.
全身不随 ぜんしんふずい
cộng lại chứng liệt
半身不随 はんしんふずい
liệt nửa người; bán thân bất toại.
不随意筋 ふずいいきん
các cơ hoạt động không có ý thức
不随意運動 ふずいいうんどう
sự chuyển động vô ý
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.