全身性炎症反応症候群
ぜんしんせーえんしょーはんのーしょーこーぐん
Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân
全身性炎症反応症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全身性炎症反応症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
炎症反応 えんしょーはんのー
phản ứng viêm
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh