Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全身性炎症反応症候群 ぜんしんせーえんしょーはんのーしょーこーぐん
hội chứng đáp ứng viêm toàn thân
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
炎症 えんしょう
chứng viêm
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
炎症メディエーター えんしょーメディエーター
người điều trị viêm
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.