Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 全軍局
全局 ぜんきょく
tình trạng chung; toàn bộ khía cạnh
全軍 ぜんぐん
toàn bộ quân đội; toàn quân; cả đội (trong thể thao)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
軍当局 ぐんとうきょく
uy quyền quân đội
全勝軍 ぜんしょうぐん
bao giờ - quân đội chiến thắng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng