Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全船 ぜんふね
toàn bộ hàng; tất cả các hàng; toàn bộ ship
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng
全長 ぜんちょう
qua - tất cả length; găng tay
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.