Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
航続距離 こうぞくきょり
cự ly tối đa mà xe có thể đi được khi đổ xe đầy bình rồi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
距離 きょり
cách xa
長距離電話 ちょうきょりでんわ
điện thoại đường dài.
長距離電車 ちょうきょりでんしゃ
tàu đường dài