全面撤退
ぜんめんてったい「TOÀN DIỆN TRIỆT THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rút lui hoàn toàn

Bảng chia động từ của 全面撤退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全面撤退する/ぜんめんてったいする |
Quá khứ (た) | 全面撤退した |
Phủ định (未然) | 全面撤退しない |
Lịch sự (丁寧) | 全面撤退します |
te (て) | 全面撤退して |
Khả năng (可能) | 全面撤退できる |
Thụ động (受身) | 全面撤退される |
Sai khiến (使役) | 全面撤退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全面撤退すられる |
Điều kiện (条件) | 全面撤退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全面撤退しろ |
Ý chí (意向) | 全面撤退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全面撤退するな |
全面撤退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全面撤退
全艦撤退 ぜんかんてったい
All ships retreat (military command), complete ship withdrawal
撤退 てったい
sự rút lui; sự rút khỏi
撤退する てったいする
rút lui; rút khỏi
部隊撤退 ぶたいてったい
toán quân withdrawal
市場撤退 しじょうてったい
rời khỏi thị trường
戦略的撤退 せんりゃくてきてったい
strategic withdrawal, strategic retreat
被削面 ひ削面
mặt gia công
全面 ぜんめん
toàn diện.