撤退する
てったいする「TRIỆT THỐI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rút lui; rút khỏi
気候変動
に
関
する
京都議定書
から
撤退
する
Rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến sự thay đổi khí hậu
影響
を
受
ける
地域
から
撤退
する
Rút khỏi các vùng đất chịu ảnh hưởng
その
アメリカ企業
は
日本市場
から
撤退
した.
Một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường Nhật Bản .

Bảng chia động từ của 撤退する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撤退する/てったいするする |
Quá khứ (た) | 撤退した |
Phủ định (未然) | 撤退しない |
Lịch sự (丁寧) | 撤退します |
te (て) | 撤退して |
Khả năng (可能) | 撤退できる |
Thụ động (受身) | 撤退される |
Sai khiến (使役) | 撤退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撤退すられる |
Điều kiện (条件) | 撤退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撤退しろ |
Ý chí (意向) | 撤退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撤退するな |
撤退する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撤退する
撤退 てったい
sự rút lui; sự rút khỏi
全面撤退 ぜんめんてったい
rút lui hoàn toàn
部隊撤退 ぶたいてったい
toán quân withdrawal
市場撤退 しじょうてったい
rời khỏi thị trường
全艦撤退 ぜんかんてったい
All ships retreat (military command), complete ship withdrawal
戦略的撤退 せんりゃくてきてったい
strategic withdrawal, strategic retreat
撤回する てっかい てっかいする
bãi bỏ; hủy bỏ
撤去する てっきょする
bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ