市場撤退
しじょうてったい「THỊ TRÀNG TRIỆT THỐI」
☆ Danh từ
Rời khỏi thị trường

市場撤退 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場撤退
製品の回収と市場撤退 せーひんのかいしゅーとしじょーてったい
thu hồi sản phẩm và rút khỏi thị trường
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
撤退 てったい
sự rút lui; sự rút khỏi
撤退する てったいする
rút lui; rút khỏi
全面撤退 ぜんめんてったい
rút lui hoàn toàn
部隊撤退 ぶたいてったい
toán quân withdrawal
全艦撤退 ぜんかんてったい
toàn bộ tàu rút lui
退場 たいじょう
sự rời khỏi sân thi đấu, sàn đấu, hội trường...; đi lên sân khấu