Các từ liên quan tới 八ノ沢 (札内川)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
沢 さわ
đầm nước