Các từ liên quan tới 八ノ沢 (札内川)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.