川八目
かわやつめ カワヤツメ「XUYÊN BÁT MỤC」
☆ Danh từ
Cá mút đá

川八目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川八目
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
マス目 マス目
chỗ trống
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八目鰻 やつめうなぎ
con lươn biển, con chình