Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八ヶ岳連峰
剣ヶ峰 けんがみね
cái vòng chu vi đấu trường sumo
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
ソれん ソ連
Liên xô.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.