Các từ liên quan tới 八上郡 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
八哥鳥 はっかちょう ハッカチョウ
sáo mỏ ngà (hay Sáo đen là một loài chim trong họ Sturnidae)
八色鳥 やいろちょう ヤイロチョウ
fairy pitta (Pitta nympha)
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).