Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八九式固定機関銃
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh
cố định
重機関銃 じゅうきかんじゅう
đại liên
軽機関銃 けいきかんじゅう
súng tiểu liên.
短機関銃 たんきかんじゅう
làm bằng máy súng
固定式クリヤーブック こていしきクリヤーブック
bìa trong suốt dạng cố định
固定ハンドル式 こていハンドルしき
loại tay cầm cố định