Các từ liên quan tới 八代亜紀いい歌いい話
いい話 いいはなし
câu chuyện hay
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
歌い手 うたいて
ca sỹ, giọng ca
祝い歌 いわいうた いわいか
bài thơ ngày hội hoặc bài hát
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance
歌い鳥 うたいどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
固い話 かたいはなし
câu chuyện cứng nhắc