Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八代信号所
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
信号 しんごう
báo hiệu
所信 しょしん
sự tin tưởng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八十代 はちじゅうだい
những năm tám mươi (tuổi, năm, v.v.)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.